Characters remaining: 500/500
Translation

bi quan

Academic
Friendly

Từ "bi quan" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả một trạng thái tâm lý hoặc cách nhìn nhận tiêu cực về cuộc sống, tương lai hoặc một tình huống cụ thể. Khi ai đó "bi quan", họ thường không tin tưởng vào điều tốt đẹp sẽ xảy ra xu hướng nhìn nhận mọi việc theo hướng xấu.

Định nghĩa:
  1. Bi quan (tính từ): cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin ở tương lai. dụ: "Thái độ bi quan" hay "Nhìn đời bằng cặp mắt bi quan".
  2. Bi quan (tình huống): Khi một tình hình nào đó rất khó cứu vãn, tuyệt vọng. dụ: "Tình hình rất bi quan".
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: " ấy thường thái độ bi quan về công việc của mình."
  • Câu phức: "Mặc dù nhiều khó khăn, nhưng tôi không muốn sống trong tình trạng bi quan; tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt lên."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Nhân vật trong tiểu thuyết này luôn nhìn mọi chuyện bằng cặp mắt bi quan, khiến cho câu chuyện trở nên u ám."
  • Trong các cuộc thảo luận: "Nhiều người tâm lý bi quan về tình hình kinh tế hiện tại, nhưng chúng ta cần niềm tin vào sự phục hồi."
Từ đồng nghĩa:
  • Chán nản: Diễn tả cảm giác mệt mỏi, không còn hứng thú với cuộc sống.
  • Thảm hại: Nói về tình trạng xấu, tệ hại, thường dùng để chỉ tình hình hoặc cảm xúc.
Từ gần giống:
  • Hoài nghi: sự nghi ngờ, không tin tưởng vào điều đó, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa bi quan.
  • Nghi ngờ: Cũng mang nghĩa không tin tưởng, nhưng thường chỉ một phần cụ thể chứ không phải cái nhìn tổng thể như bi quan.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Bi quan" thường mang một ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ hơn so với "hoài nghi" hay "nghi ngờ". Trong khi "hoài nghi" có thể chỉ ra một sự không chắc chắn, "bi quan" có thể dẫn đến cảm giác tuyệt vọng.
Tổng kết:

"Bi quan" một từ quan trọng trong tiếng Việt để diễn tả tâm trạng không tốt, sự chán nản cái nhìn tiêu cực về cuộc sống.

  1. t. 1 cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin ở tương lai. Thái độ bi quan. Nhìn đời bằng cặp mắt bi quan. 2 (kng.). (Tình hình) khó cứu vãn, tuyệt vọng. Tình hình rất bi quan.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bi quan"